Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết thúc



verb
to end ; to bring,come to end

[kết thúc]
to end; to bring to an end; to finish; to wind up
Anh ta kết thúc Ä‘á»i mình trong cảnh nghèo túng
He ended his life/days in poverty
Chiến tranh kết thúc, nhÆ°ng vẫn còn nhiá»u việc phải làm
The war is over, but much yet remains to be done



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.